Có 2 kết quả:

地理学家 dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ地理學家 dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

geographer

Từ điển Trung-Anh

geographer