Có 2 kết quả:
地理学家 dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 地理學家 dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geographer
Bình luận 0
dì lǐ xué jiā ㄉㄧˋ ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geographer
Bình luận 0